Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 신미사토

Xuất phát lúc
16:00 05/23, 2024
  1. 1
    16:10 - 21:59
    5h 49min JPY 15.850 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:34
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:58
    21:59
  2. 2
    16:37 - 22:24
    5h 47min JPY 16.680 IC JPY 16.674 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:23
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:23
    22:24
  3. 3
    16:10 - 22:24
    6h 14min JPY 16.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    22:23
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:23
    22:24
  4. 4
    16:37 - 22:53
    6h 16min JPY 16.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:10
    18:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:52
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:52
    22:53
  5. 5
    16:00 - 23:50
    7h 50min JPY 204.950
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    16:00
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.