Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 무사시노 물류

Xuất phát lúc
21:37 05/23, 2024
  1. 1
    22:19 - 09:37
    11h 18min JPY 55.650 IC JPY 55.639 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:54
    00:00
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:23
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:37
  2. 2
    05:38 - 10:43
    5h 5min JPY 29.680 IC JPY 29.671 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:39
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    East Exit
    10:39
    10:43
  3. 3
    05:38 - 10:49
    5h 11min JPY 28.980 IC JPY 28.978 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:45
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    East Exit
    10:45
    10:49
  4. 4
    22:19 - 11:03
    12h 44min JPY 51.960 IC JPY 51.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:03
  5. 5
    21:37 - 13:39
    16h 2min JPY 433.700
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    21:37
    13:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.