Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 기소 향토관

Xuất phát lúc
04:57 05/27, 2024
  1. 1
    05:05 - 11:38
    6h 33min JPY 19.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    11:24
    11:38
  2. 2
    05:05 - 11:55
    6h 50min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    11:24
    11:27
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:55
  3. 3
    08:00 - 12:38
    4h 38min JPY 38.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    12:24
    12:38
  4. 4
    05:05 - 12:45
    7h 40min JPY 21.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    12:24
    12:27
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:45
  5. 5
    04:57 - 13:07
    8h 10min JPY 241.310
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    04:57
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.