Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 나가레야마 3고 공원

Xuất phát lúc
17:27 05/27, 2024
  1. 1
    17:36 - 22:23
    4h 47min JPY 18.640 IC JPY 18.634 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:10
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    Exit A3
    22:10
    22:13
    Minami-Nagareyama Sta. [North Exit]
    南流山駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:16
    Shiro no Hoshi Hoikuen Mae
    城の星保育園前
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:23
  2. 2
    17:36 - 22:23
    4h 47min JPY 18.640 IC JPY 18.634 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:05
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    Exit A3
    22:05
    22:08
    Minami-Nagareyama Sta. [North Exit]
    南流山駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:16
    Shiro no Hoshi Hoikuen Mae
    城の星保育園前
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:23
  3. 3
    17:36 - 22:36
    5h 0min JPY 18.550 IC JPY 18.549 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:15
    21:35
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Mabashi
    馬橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:31
    Heiwadai(Chiba)
    平和台(千葉県)
    Ga
    22:31
    22:36
  4. 4
    17:36 - 22:36
    5h 0min JPY 18.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:03
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mabashi
    馬橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:31
    Heiwadai(Chiba)
    平和台(千葉県)
    Ga
    22:31
    22:36
  5. 5
    17:27 - 01:54
    8h 27min JPY 248.300
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    17:27
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.