Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 高赖资料馆

Xuất phát lúc
09:24 06/15, 2024
  1. 1
    09:29 - 14:42
    5h 13min JPY 12.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:09
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    14:24
    14:42
  2. 2
    09:29 - 14:58
    5h 29min JPY 11.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:15
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:24
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    14:24
    14:27
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
    Kanmachi (Kisomachi)
    上町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:58
  3. 3
    09:30 - 15:48
    6h 18min JPY 9.360 IC JPY 9.356 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:30
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    15:30
    15:48
  4. 4
    09:56 - 16:12
    6h 16min JPY 6.710 IC JPY 6.709 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    09:56
    10:00
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:00
    11:02
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:02
    11:09
    Fujisan
    富士山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:57
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    15:57
    16:00
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
    Kanmachi (Kisomachi)
    上町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
  5. 5
    09:24 - 12:16
    2h 52min JPY 69.420
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    09:24
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.