Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 海老屋漆器店

Xuất phát lúc
21:23 06/15, 2024
  1. 1
    23:51 - 07:11
    7h 20min JPY 6.790 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:51
    23:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:04
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:04
    07:11
  2. 2
    23:32 - 07:42
    8h 10min JPY 4.670 IC JPY 4.668 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:51
    23:54
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:42
  3. 3
    22:21 - 07:42
    9h 21min JPY 5.490 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:21
    22:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    01:43
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    01:43
    01:53
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:42
  4. 4
    00:01 - 09:10
    9h 9min JPY 4.150 IC JPY 4.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    00:43
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:49
    00:59
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:03
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    09:03
    09:10
  5. 5
    21:23 - 00:34
    3h 11min JPY 96.800
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    21:23
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.