Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 미사토 바둑 살롱

Xuất phát lúc
07:33 06/01, 2024
  1. 1
    08:34 - 14:32
    5h 58min JPY 42.900 IC JPY 42.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:01
    10:07
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:03
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:26
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    14:26
    14:32
  2. 2
    10:01 - 14:37
    4h 36min JPY 38.030 IC JPY 38.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    14:21
    14:23
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:33
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
  3. 3
    10:01 - 14:43
    4h 42min JPY 38.390 IC JPY 38.383 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:45
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    14:37
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    14:37
    14:43
  4. 4
    07:58 - 15:22
    7h 24min JPY 21.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:16
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:16
    15:22
  5. 5
    07:33 - 17:01
    9h 28min JPY 272.180
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    07:33
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.