Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Yakiniku Restaurant toyoshige

Xuất phát lúc
02:51 06/27, 2024
  1. 1
    06:23 - 10:55
    4h 32min JPY 4.500 IC JPY 4.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:08
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    10:08
    10:11
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:36
    Yokomori (Yamanashi)
    横森(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
  2. 2
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 6.130 IC JPY 6.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:08
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    10:08
    10:11
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:36
    Yokomori (Yamanashi)
    横森(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
  3. 3
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 3.980 IC JPY 3.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:09
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    07:24
    07:31
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:49
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    07:49
    07:57
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    07:58
    09:45
    Chuo Expressway Nagasaka‧Takane
    中央道長坂・高根
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:49
    Gochoda Nishimachi [Kirara City Higashi]
    五町田西町[きららシティ東]
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:36
    Yokomori (Yamanashi)
    横森(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:55
  4. 4
    05:45 - 11:46
    6h 1min JPY 3.480 IC JPY 3.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:57
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:30
    Hinoharu
    日野春
    Ga
    10:30
    10:33
    Hinoharu Sta.
    日野春駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:27
    Yokomori (Yamanashi)
    横森(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:46
  5. 5
    02:51 - 04:54
    2h 3min JPY 75.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    02:51
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.