Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 永旺夢樂城川口

Xuất phát lúc
10:45 05/24, 2024
  1. 1
    10:51 - 12:20
    1h 29min JPY 1.150 IC JPY 1.145 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:54
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:57
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:09
    Kami-aoki Koban
    上青木交番
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:20
  2. 2
    10:51 - 12:22
    1h 31min JPY 1.110 IC JPY 1.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:57
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:01
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:03
    12:20
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  3. 3
    10:48 - 12:22
    1h 34min JPY 1.110 IC JPY 1.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:48
    10:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:57
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:01
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:03
    12:20
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  4. 4
    10:54 - 12:36
    1h 42min JPY 1.010 IC JPY 1.003 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:54
    11:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:07
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:11
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:12
    12:32
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  5. 5
    10:45 - 11:40
    55min JPY 17.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    10:45
    11:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.