Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 레시피 레시피

Xuất phát lúc
09:28 05/24, 2024
  1. 1
    09:33 - 14:54
    5h 21min JPY 50.560 IC JPY 50.548 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:33
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:38
    Musashi-Fujisawa Sta.
    武蔵藤沢駅
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Azumacho Shogakko
    東町小学校
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
  2. 2
    09:33 - 14:54
    5h 21min JPY 50.750 IC JPY 50.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:33
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:38
    Musashi-Fujisawa Sta.
    武蔵藤沢駅
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Azumacho Shogakko
    東町小学校
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
  3. 3
    09:33 - 14:59
    5h 26min JPY 50.700 IC JPY 50.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:33
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:39
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:39
    14:59
  4. 4
    11:23 - 16:34
    5h 11min JPY 50.870 IC JPY 50.853 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:23
    11:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:30
    12:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:31
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    16:10
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:15
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    West Exit
    16:15
    16:19
    Musashi-Fujisawa Sta.
    武蔵藤沢駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:30
    Azumacho Shogakko
    東町小学校
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:34
  5. 5
    09:28 - 01:04
    15h 36min JPY 428.000
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    09:28
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.