Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → ทาคาเนะโนะยุ

Xuất phát lúc
10:01 05/31, 2024
  1. 1
    10:25 - 13:33
    3h 8min JPY 4.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:01
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    13:01
    13:04
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:33
    たかねの湯前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  2. 2
    10:19 - 13:33
    3h 14min JPY 4.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    10:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:01
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    13:01
    13:04
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:33
    たかねの湯前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  3. 3
    10:05 - 13:33
    3h 28min JPY 4.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:51
    Enzan
    塩山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:01
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    13:01
    13:04
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:33
    たかねの湯前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  4. 4
    10:03 - 13:33
    3h 30min JPY 4.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:09
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:51
    Enzan
    塩山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:01
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    13:01
    13:04
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:33
    たかねの湯前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  5. 5
    10:01 - 12:12
    2h 11min JPY 62.000
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    10:01
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.