Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 루트 17 비죠기 SS/요시다 석유 점

Xuất phát lúc
05:43 06/03, 2024
  1. 1
    05:51 - 07:35
    1h 44min JPY 1.040 IC JPY 1.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    East Exit
    07:15
    07:18
    Kita-Toda Sta.
    北戸田駅
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:26
    Bijogi nichome
    美女木二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:35
  2. 2
    05:51 - 07:37
    1h 46min JPY 1.130 IC JPY 1.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    07:18
    07:21
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:26
    07:33
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
  3. 3
    05:51 - 07:37
    1h 46min JPY 1.130 IC JPY 1.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    07:18
    07:22
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
  4. 4
    05:50 - 07:37
    1h 47min JPY 1.230 IC JPY 1.222 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    05:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:17
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    07:17
    07:22
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:26
    07:33
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
  5. 5
    05:43 - 06:28
    45min JPY 16.300
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    05:43
    06:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.