Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 아코스 홀

Xuất phát lúc
16:07 06/24, 2024
  1. 1
    16:20 - 21:04
    4h 44min JPY 51.680 IC JPY 51.671 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:00
    Soka
    草加
    Ga
    East Exit
    21:00
    21:04
  2. 2
    17:09 - 22:11
    5h 2min JPY 42.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:53
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    17:53
    17:55
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:10
    22:10
    Sōka Station East Exit
    草加駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:11
  3. 3
    17:04 - 22:18
    5h 14min JPY 47.720 IC JPY 47.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:54
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:14
    Soka
    草加
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:18
  4. 4
    16:20 - 22:18
    5h 58min JPY 47.720 IC JPY 47.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:52
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:54
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:14
    Soka
    草加
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:18
  5. 5
    16:07 - 06:29
    14h 22min JPY 323.110
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    16:07
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.