Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 第一轮体育场入间店

Xuất phát lúc
18:34 05/30, 2024
  1. 1
    18:35 - 20:58
    2h 23min JPY 3.840 IC JPY 3.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:08
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    20:08
    20:16
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:23
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:36
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:40
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:42
    20:48
    Musashi Danchi Iriguchi
    武蔵団地入口
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:58
  2. 2
    18:35 - 21:13
    2h 38min JPY 3.500 IC JPY 3.492 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:53
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:15
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:22
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:43
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:43
    20:47
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:57
    21:04
    Koyata (Saitama)
    小谷田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:13
  3. 3
    19:02 - 21:22
    2h 20min JPY 3.350 IC JPY 3.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:24
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:42
    Kabe
    河辺
    Ga
    South Exit
    20:42
    20:44
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:51
    21:14
    Koyata (Saitama)
    小谷田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:22
  4. 4
    18:35 - 21:22
    2h 47min JPY 3.350 IC JPY 3.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kabe
    河辺
    Ga
    South Exit
    20:14
    20:16
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:51
    21:14
    Koyata (Saitama)
    小谷田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:22
  5. 5
    18:34 - 20:08
    1h 34min JPY 37.860
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    18:34
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.