Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Mister Donut Aeon Food Style Shin-Matsudo Shop

Xuất phát lúc
14:19 06/26, 2024
  1. 1
    14:35 - 18:01
    3h 26min JPY 26.610 IC JPY 26.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    17:56
    18:00
    Shim-Matsudo Sta.
    新松戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:01
    Shim-Matsudo Yubinkyoku Mae
    新松戸郵便局前
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:01
  2. 2
    15:10 - 18:33
    3h 23min JPY 52.410 IC JPY 52.393 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    18:25
    18:33
  3. 3
    15:10 - 19:01
    3h 51min JPY 42.930 IC JPY 42.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:42
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    18:55
    18:59
    Shim-Matsudo Sta.
    新松戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:01
    Shim-Matsudo Yubinkyoku Mae
    新松戸郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:01
  4. 4
    15:10 - 19:06
    3h 56min JPY 40.880 IC JPY 40.871 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:44
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:58
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    18:58
    19:06
  5. 5
    14:19 - 03:33
    13h 14min JPY 336.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    14:19
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.