Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → ชิกิ

Xuất phát lúc
11:56 05/25, 2024
  1. 1
    12:27 - 14:50
    2h 23min JPY 9.960 IC JPY 9.957 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:40
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    14:40
    14:45
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:50
    Shiki
    志木
    Ga
    14:50
    14:50
  2. 2
    12:27 - 14:55
    2h 28min JPY 10.070 IC JPY 10.061 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:55
    Shiki
    志木
    Ga
    14:55
    14:55
  3. 3
    12:27 - 15:08
    2h 41min JPY 10.350 IC JPY 10.344 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:08
    Shiki
    志木
    Ga
    15:08
    15:08
  4. 4
    15:17 - 17:21
    2h 4min JPY 10.180 IC JPY 10.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:49
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:11
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    17:11
    17:16
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:21
    Shiki
    志木
    Ga
    17:21
    17:21
  5. 5
    11:56 - 15:41
    3h 45min JPY 98.370
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    11:56
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.