Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาโกชิม่าชูโอ → เวิร์คแมนโทดะซาซาเมะ

Xuất phát lúc
17:54 06/14, 2024
  1. 1
    18:08 - 23:08
    5h 0min JPY 57.320 IC JPY 57.318 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:08
    18:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    18:15
    18:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:55
    18:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:30
    22:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:05
    22:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    22:43
    23:08
  2. 2
    18:08 - 23:14
    5h 6min JPY 56.530 IC JPY 56.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:08
    18:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    18:15
    18:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:55
    18:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:33
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:14
  3. 3
    18:06 - 23:51
    5h 45min JPY 28.080 IC JPY 28.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    18:45
    Kajiki
    加治木
    Ga
    18:45
    18:47
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:13
    19:16
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    23:26
    23:51
  4. 4
    18:05 - 00:49
    6h 44min JPY 53.010 IC JPY 52.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:07
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    00:24
    00:49
  5. 5
    17:54 - 09:37
    15h 43min JPY 430.050
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    17:54
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.