Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Inazakinoshishimai

Xuất phát lúc
16:26 06/22, 2024
  1. 1
    16:39 - 19:56
    3h 17min JPY 4.740 IC JPY 4.733 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:18
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:59
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:28
    Kioroshi Sta.
    木下駅
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Kaguro
    鹿黒
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:56
  2. 2
    16:33 - 19:56
    3h 23min JPY 4.140 IC JPY 4.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:59
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:28
    Kioroshi Sta.
    木下駅
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Kaguro
    鹿黒
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:56
  3. 3
    16:39 - 20:12
    3h 33min JPY 5.090 IC JPY 5.082 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:46
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:05
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:36
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    19:36
    20:12
  4. 4
    16:33 - 20:52
    4h 19min JPY 1.880 IC JPY 1.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:46
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:33
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:54
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:16
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    20:16
    20:52
  5. 5
    16:26 - 19:07
    2h 41min JPY 65.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    16:26
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.