Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Inazakinoshishimai

Xuất phát lúc
04:03 06/28, 2024
  1. 1
    04:58 - 08:36
    3h 38min JPY 2.380 IC JPY 2.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:50
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:15
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    08:15
    08:18
    Chiba New Town Chuo Sta. North Exit
    千葉ニュータウン中央駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Business Park West
    ビジネスパークウエスト
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:36
  2. 2
    04:58 - 08:52
    3h 54min JPY 2.070 IC JPY 2.058 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:02
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:20
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:33
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    08:33
    08:36
    Chiba New Town Chuo Sta. North Exit
    千葉ニュータウン中央駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:44
    Business Park West
    ビジネスパークウエスト
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:52
  3. 3
    04:58 - 09:08
    4h 10min JPY 1.990 IC JPY 1.983 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:50
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    08:43
    08:45
    Kioroshi Sta.
    木下駅
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Kaguro
    鹿黒
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:08
  4. 4
    05:50 - 09:32
    3h 42min JPY 5.690 IC JPY 5.686 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:14
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    09:14
    09:17
    Chiba New Town Chuo Sta. North Exit
    千葉ニュータウン中央駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
    Business Park West
    ビジネスパークウエスト
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:32
  5. 5
    04:03 - 06:41
    2h 38min JPY 79.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    04:03
    06:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.