Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 道路休息站 古今传授之乡 Yamato

Xuất phát lúc
13:34 05/28, 2024
  1. 1
    14:25 - 20:09
    5h 44min JPY 55.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    17:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    17:53
    17:57
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    18:05
    19:26
    Hachiman Eki-mae (Gifu)
    八幡駅前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:32
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:58
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    19:58
    20:09
  2. 2
    14:25 - 20:09
    5h 44min JPY 55.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    17:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    17:53
    17:58
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:07
    19:26
    Hachiman Eki-mae (Gifu)
    八幡駅前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:32
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:58
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    19:58
    20:09
  3. 3
    14:20 - 20:09
    5h 49min JPY 49.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:34
    17:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:37
    Nishi-kido
    西木戸
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:43
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:58
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    19:58
    20:09
  4. 4
    15:55 - 22:58
    7h 3min JPY 68.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:38
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    20:38
    20:44
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:47
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    22:47
    22:58
  5. 5
    13:34 - 09:15
    19h 41min JPY 406.840
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    13:34
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.