Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → วัดคันนอนจิ

Xuất phát lúc
06:51 06/05, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:34
    4h 27min JPY 29.970 IC JPY 29.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    11:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:04
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:19
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    12:19
    12:34
  2. 2
    08:07 - 12:45
    4h 38min JPY 29.870 IC JPY 29.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:09
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:30
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:33
    Sakasai Eki-mae
    逆井駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Sakasai Furusato Hall
    逆井ふるさと会館
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:45
  3. 3
    07:00 - 13:20
    6h 20min JPY 23.530 IC JPY 23.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    12:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:05
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    13:05
    13:20
  4. 4
    07:00 - 13:28
    6h 28min JPY 23.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    13:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:13
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:28
  5. 5
    06:51 - 19:53
    13h 2min JPY 264.000
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    06:51
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.