Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 노리마사오타키 폭포

Xuất phát lúc
06:02 05/28, 2024
  1. 1
    06:19 - 12:54
    6h 35min JPY 13.170 IC JPY 13.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    11:18
    11:22
    Gero Eki-mae
    下呂駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:55
    Norimasa Onsen
    乗政温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:54
  2. 2
    06:19 - 12:54
    6h 35min JPY 13.170 IC JPY 13.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    11:18
    11:26
    Matsubara Dori
    松原通り
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:55
    Norimasa Onsen
    乗政温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:54
  3. 3
    06:11 - 12:54
    6h 43min JPY 13.170 IC JPY 13.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:11
    06:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    11:18
    11:22
    Gero Eki-mae
    下呂駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:55
    Norimasa Onsen
    乗政温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:54
  4. 4
    06:11 - 12:54
    6h 43min JPY 13.170 IC JPY 13.167 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:11
    06:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:37
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:19
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:50
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    11:18
    11:22
    Gero Eki-mae
    下呂駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:55
    Norimasa Onsen
    乗政温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:54
  5. 5
    06:02 - 10:59
    4h 57min JPY 144.500
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    06:02
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.