Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → Kutsurogi之宿FujiHara

Xuất phát lúc
20:03 06/03, 2024
  1. 1
    20:57 - 06:31
    9h 34min JPY 12.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    06:20
    06:31
  2. 2
    22:09 - 07:38
    9h 29min JPY 10.120 IC JPY 10.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    07:27
    07:38
  3. 3
    21:14 - 07:38
    10h 24min JPY 10.090 IC JPY 10.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:51
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    23:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:09
    23:16
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gero
    下呂
    Ga
    07:27
    07:38
  4. 4
    23:39 - 09:03
    9h 24min JPY 10.870 IC JPY 10.866 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:52
    Gero
    下呂
    Ga
    08:52
    09:03
  5. 5
    20:03 - 00:59
    4h 56min JPY 132.800
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    20:03
    00:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.