Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 日本大学松户齿学系附属病院

Xuất phát lúc
21:55 06/15, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:45
    6h 12min JPY 15.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:12
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Matsudo
    北松戸
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:45
  2. 2
    05:33 - 11:45
    6h 12min JPY 16.000 IC JPY 15.998 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Kita-Matsudo
    北松戸
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:45
  3. 3
    05:33 - 11:57
    6h 24min JPY 16.200 IC JPY 16.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:33
    10:53
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Kita-Matsudo
    北松戸
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:44
    Kita-Matsudo Sta. Iriguchi
    北松戸駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:57
    Nichidai Dentistry Byoin
    日大歯科病院
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:57
  4. 4
    05:33 - 12:04
    6h 31min JPY 15.740 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:32
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:37
    Matsudo Sta.
    松戸駅
    Trạm Xe buýt
    3
    11:53
    12:01
    Sakaechonishi Kosaten
    栄町西交差点
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:04
  5. 5
    21:55 - 05:46
    7h 51min JPY 206.930
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    21:55
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.