Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 조이풀 혼다 치바 뉴타운 점

Xuất phát lúc
09:55 05/31, 2024
  1. 1
    10:20 - 12:40
    2h 20min JPY 4.520 IC JPY 4.519 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:49
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:25
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:40
  2. 2
    10:39 - 12:57
    2h 18min JPY 5.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    12:35
    12:38
    Kioroshi Sta. South Exit
    木下駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:54
    Makinohara Kita
    牧の原北
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:57
  3. 3
    09:55 - 12:57
    3h 2min JPY 3.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:39
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    12:35
    12:38
    Kioroshi Sta. South Exit
    木下駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:54
    Makinohara Kita
    牧の原北
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:57
  4. 4
    10:14 - 13:19
    3h 5min JPY 2.750 IC JPY 2.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:19
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:05
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Inzai Makinohara Sta. South Exit
    印西牧の原駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:16
    Makinohara Kita
    牧の原北
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:19
  5. 5
    09:55 - 12:38
    2h 43min JPY 52.440
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    09:55
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.