Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 나카사

Xuất phát lúc
02:24 06/15, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:40
    6h 40min JPY 18.330 IC JPY 18.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:40
  2. 2
    05:29 - 12:40
    7h 11min JPY 15.470 IC JPY 15.463 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:40
  3. 3
    05:29 - 12:44
    7h 15min JPY 15.570 IC JPY 15.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:31
    Gero Eki-mae
    下呂駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
    Sakura Dori (Gifu)
    桜通り(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:44
  4. 4
    05:29 - 12:44
    7h 15min JPY 15.570 IC JPY 15.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:35
    Matsubara Dori
    松原通り
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
    Sakura Dori (Gifu)
    桜通り(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:44
  5. 5
    02:24 - 08:24
    6h 0min JPY 191.500
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    02:24
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.