Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 코스모 상제

Xuất phát lúc
22:21 05/23, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:31
    3h 21min JPY 37.510 IC JPY 37.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:08
    Kodaira
    小平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:22
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:24
    Koku-koen Sta.
    航空公園駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:28
    Kitaharacho Chuo
    北原町中央
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  2. 2
    07:05 - 10:31
    3h 26min JPY 43.240 IC JPY 43.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:13
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:22
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:24
    Koku-koen Sta.
    航空公園駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:28
    Kitaharacho Chuo
    北原町中央
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  3. 3
    07:10 - 10:40
    3h 30min JPY 37.510 IC JPY 37.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:33
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    10:33
    10:35
    Koku-koen Sta.
    航空公園駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:37
    Chichibu Gakuen Iriguchi
    秩父学園入口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
  4. 4
    09:45 - 12:58
    3h 13min JPY 37.550 IC JPY 37.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:41
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    East Exit
    12:41
    12:45
    Tokorozawa Station east exit
    所沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:45
    12:52
    Chichibu Gakuen Iriguchi
    秩父学園入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:58
  5. 5
    22:21 - 07:15
    8h 54min JPY 266.490
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    22:21
    07:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.