Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → เขตที่ตั้งปราสาทโซมะยามะ

Xuất phát lúc
10:31 05/27, 2024
  1. 1
    11:03 - 15:21
    4h 18min JPY 9.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:31
    Yuno
    湯尾
    Ga
    14:31
    15:21
  2. 2
    11:15 - 16:39
    5h 24min JPY 7.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:35
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:40
    Yuno
    湯尾
    Ga
    15:40
    15:43
    JR Yuno Sta.
    JR湯尾駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:31
    Yashirodani Center
    社谷区センター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
  3. 3
    11:03 - 16:39
    5h 36min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:16
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:40
    Yuno
    湯尾
    Ga
    15:40
    15:43
    JR Yuno Sta.
    JR湯尾駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:31
    Yashirodani Center
    社谷区センター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
  4. 4
    11:03 - 16:39
    5h 36min JPY 8.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:03
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:40
    Yuno
    湯尾
    Ga
    15:40
    15:43
    JR Yuno Sta.
    JR湯尾駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:31
    Yashirodani Center
    社谷区センター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
  5. 5
    10:31 - 13:12
    2h 41min JPY 80.740
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    10:31
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.