Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → clear heart 이온 몰 치바 뉴타운 점

Xuất phát lúc
12:29 05/28, 2024
  1. 1
    12:36 - 15:43
    3h 7min JPY 5.050 IC JPY 5.041 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:39
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    14:39
    14:46
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:36
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    15:36
    15:43
  2. 2
    12:36 - 15:43
    3h 7min JPY 4.210 IC JPY 4.206 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:46
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:10
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:36
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    15:36
    15:43
  3. 3
    12:36 - 15:43
    3h 7min JPY 4.890 IC JPY 4.882 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:05
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:36
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    15:36
    15:43
  4. 4
    12:36 - 15:43
    3h 7min JPY 4.330 IC JPY 4.322 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:46
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:05
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:36
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    15:36
    15:43
  5. 5
    12:29 - 15:30
    3h 1min JPY 64.230
    cancel cancel
    고후
    甲府
    12:29
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.