Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 丸龟制面朝霞青叶台

Xuất phát lúc
15:32 06/07, 2024
  1. 1
    15:35 - 20:25
    4h 50min JPY 46.720 IC JPY 46.711 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:35
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:50
    19:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:18
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    20:18
    20:25
  2. 2
    15:35 - 20:25
    4h 50min JPY 45.930 IC JPY 45.912 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:35
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:49
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:18
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    20:18
    20:25
  3. 3
    15:43 - 20:33
    4h 50min JPY 18.650 IC JPY 18.641 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:26
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    20:26
    20:33
  4. 4
    15:43 - 20:33
    4h 50min JPY 18.860 IC JPY 18.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    19:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:02
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:26
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    20:26
    20:33
  5. 5
    15:32 - 01:20
    9h 48min JPY 251.870
    cancel cancel
    广岛
    広島
    15:32
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.