Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → กุโจฮะจิมันรีเวอร์วู้ดตั้งแคมป์อัตโนมัติ

Xuất phát lúc
08:13 06/24, 2024
  1. 1
    09:43 - 14:28
    4h 45min JPY 14.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:50
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  2. 2
    09:33 - 14:28
    4h 55min JPY 13.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:50
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  3. 3
    09:33 - 14:28
    4h 55min JPY 13.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:50
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  4. 4
    09:33 - 14:28
    4h 55min JPY 13.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:45
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:49
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  5. 5
    08:13 - 13:42
    5h 29min JPY 167.100
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    08:13
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.