Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → Rental819ค่าเช่ารถจักรยานยนต์อุกิม่าฟุนาโตด้านหน้าสถานี

Xuất phát lúc
17:20 05/27, 2024
  1. 1
    17:50 - 23:31
    5h 41min JPY 50.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:25
    22:53
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:53
    22:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ukimafunado
    浮間舟渡
    Ga
    23:26
    23:31
  2. 2
    17:50 - 23:41
    5h 51min JPY 50.090 IC JPY 50.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ukimafunado
    浮間舟渡
    Ga
    23:36
    23:41
  3. 3
    18:00 - 23:52
    5h 52min JPY 57.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:50
    23:23
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    23:23
    23:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ukimafunado
    浮間舟渡
    Ga
    23:47
    23:52
  4. 4
    18:00 - 00:10
    6h 10min JPY 56.740 IC JPY 56.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:15
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    Ukimafunado
    浮間舟渡
    Ga
    00:05
    00:10
  5. 5
    17:20 - 07:16
    13h 56min JPY 420.070
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.