Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 富士峰园地

Xuất phát lúc
03:02 05/30, 2024
  1. 1
    06:23 - 10:27
    4h 4min JPY 2.860 IC JPY 2.852 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:49
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:44
    09:47
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:08
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:15
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:26
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:26
    10:27
  2. 2
    05:45 - 10:27
    4h 42min JPY 3.160 IC JPY 3.146 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:44
    09:47
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:08
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:15
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:26
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:26
    10:27
  3. 3
    05:45 - 10:27
    4h 42min JPY 2.990 IC JPY 2.994 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:36
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:40
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:44
    09:47
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:08
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:15
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:26
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:26
    10:27
  4. 4
    06:23 - 10:47
    4h 24min JPY 2.520 IC JPY 2.512 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:49
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:44
    10:27
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:46
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:46
    10:47
  5. 5
    03:02 - 04:32
    1h 30min JPY 50.400
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    03:02
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.