Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → K's電機白井站前店

Xuất phát lúc
03:00 06/21, 2024
  1. 1
    04:48 - 08:12
    3h 24min JPY 2.070 IC JPY 2.058 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:50
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:10
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    08:10
    08:12
  2. 2
    05:07 - 08:34
    3h 27min JPY 6.020 IC JPY 6.012 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:33
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:32
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:34
  3. 3
    05:07 - 08:34
    3h 27min JPY 3.200 IC JPY 3.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:58
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:42
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:48
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:14
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:26
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:32
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:34
  4. 4
    06:42 - 09:21
    2h 39min JPY 3.520 IC JPY 3.508 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    06:42
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:01
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:21
  5. 5
    03:00 - 05:23
    2h 23min JPY 76.500
    cancel cancel
    日光
    日光
    03:00
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.