Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → K's電機白井站前店

Xuất phát lúc
20:06 06/25, 2024
  1. 1
    21:03 - 06:40
    9h 37min JPY 23.690 IC JPY 23.682 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:39
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:31
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:38
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    06:38
    06:40
  2. 2
    20:37 - 06:40
    10h 3min JPY 18.380 IC JPY 18.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:38
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    06:38
    06:40
  3. 3
    21:03 - 06:55
    9h 52min JPY 23.380 IC JPY 23.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:25
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:53
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    06:53
    06:55
  4. 4
    20:37 - 07:17
    10h 40min JPY 19.890 IC JPY 19.886 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    21:58
    22:06
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:02
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D3
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    07:15
    Shiroi
    白井
    Ga
    North Exit
    07:15
    07:17
  5. 5
    20:06 - 06:23
    10h 17min JPY 255.070
    cancel cancel
    广岛
    広島
    20:06
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.