Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 豪华大份战队猪肉战士

Xuất phát lúc
11:07 05/29, 2024
  1. 1
    12:07 - 16:32
    4h 25min JPY 46.080 IC JPY 46.062 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    12:07
    12:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:41
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:22
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    16:22
    16:32
  2. 2
    11:47 - 16:32
    4h 45min JPY 46.080 IC JPY 46.062 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:22
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    16:22
    16:32
  3. 3
    12:07 - 17:13
    5h 6min JPY 47.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    12:07
    12:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:41
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:45
    17:00
    Wakoshi Station south exit
    和光市駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
    Wakoshi Station south exit
    和光市駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:11
    Chuo Kominkan Iriguchi (Wakoshi)
    中央公民館入口(和光市)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:13
  4. 4
    11:13 - 18:13
    7h 0min JPY 21.150 IC JPY 21.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:40
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:03
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    18:03
    18:13
  5. 5
    11:07 - 20:59
    9h 52min JPY 254.990
    cancel cancel
    高知
    高知
    11:07
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.