Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → ซันราคุจายะ โคริซัง

Xuất phát lúc
22:10 06/15, 2024
  1. 1
    00:07 - 09:02
    8h 55min JPY 10.190 IC JPY 10.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:07
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:06
    Mitake
    御嶽
    Ga
    08:06
    08:09
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:22
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:29
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:48
    09:02
  2. 2
    23:25 - 09:02
    9h 37min JPY 10.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:25
    23:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:30
    05:20
    Kawagoe Matoba
    川越的場
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:33
    Matoba
    的場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:49
    08:32
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:48
    09:02
  3. 3
    00:07 - 09:18
    9h 11min JPY 9.850 IC JPY 9.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:07
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:06
    Mitake
    御嶽
    Ga
    08:06
    08:49
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    09:04
    09:18
  4. 4
    06:22 - 11:34
    5h 12min JPY 14.360 IC JPY 14.356 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:07
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    09:55
    09:58
    Ōme Sta.
    青梅駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:30
    Mitake Sta.
    御嶽駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:59
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:20
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    11:20
    11:34
  5. 5
    22:10 - 03:26
    5h 16min JPY 179.300
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    22:10
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.