Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 武藏御岳神社

Xuất phát lúc
04:21 05/30, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:24
    3h 0min JPY 1.500 IC JPY 1.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:34
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:54
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:55
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  2. 2
    05:24 - 08:24
    3h 0min JPY 1.840 IC JPY 1.825 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:34
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:54
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:15
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  3. 3
    05:15 - 08:24
    3h 9min JPY 1.550 IC JPY 1.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kunitachi
    国立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:55
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  4. 4
    05:15 - 08:24
    3h 9min JPY 1.890 IC JPY 1.885 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:15
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  5. 5
    04:21 - 05:45
    1h 24min JPY 36.900
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    04:21
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.