Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 饭森草莓农场

Xuất phát lúc
12:13 06/14, 2024
  1. 1
    12:25 - 21:11
    8h 46min JPY 19.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:57
    18:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:15
    20:37
    Highway Takada (Chiba)
    高速高田(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    20:37
    21:11
  2. 2
    12:25 - 21:41
    9h 16min JPY 17.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:25
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Shiishiba
    椎柴
    Ga
    21:14
    21:41
  3. 3
    12:25 - 21:41
    9h 16min JPY 17.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:42
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiishiba
    椎柴
    Ga
    21:14
    21:41
  4. 4
    12:25 - 21:41
    9h 16min JPY 18.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:24
    16:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:42
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiishiba
    椎柴
    Ga
    21:14
    21:41
  5. 5
    12:13 - 21:08
    8h 55min JPY 247.870
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    12:13
    21:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.