Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 柳泽峠

Xuất phát lúc
10:05 06/07, 2024
  1. 1
    11:10 - 21:20
    10h 10min JPY 20.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:50
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    17:50
    17:53
    Enzan Sta. South Exit
    塩山駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:27
    Daibosatu Toge Tozanguchi
    大菩薩峠登山口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    21:20
  2. 2
    10:10 - 21:20
    11h 10min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:16
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:19
    Enzan Sta. South Exit
    塩山駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:27
    Daibosatu Toge Tozanguchi
    大菩薩峠登山口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    21:20
  3. 3
    10:10 - 21:20
    11h 10min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:16
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:19
    Enzan Sta. South Exit
    塩山駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:27
    Daibosatu Toge Tozanguchi
    大菩薩峠登山口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    21:20
  4. 4
    10:10 - 21:20
    11h 10min JPY 19.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    14:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:21
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    17:39
    17:42
    Enzan Sta. South Exit
    塩山駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:27
    Daibosatu Toge Tozanguchi
    大菩薩峠登山口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    21:20
  5. 5
    10:05 - 19:31
    9h 26min JPY 250.950
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    10:05
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.