Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → Makata Shrine

Xuất phát lúc
22:59 06/14, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:56
    4h 59min JPY 41.820 IC JPY 41.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    10:00
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    Exit E
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    Entrance 1
    10:24
    10:56
  2. 2
    05:57 - 10:56
    4h 59min JPY 41.820 IC JPY 41.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    09:55
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    Entrance 1
    10:24
    10:56
  3. 3
    05:57 - 10:59
    5h 2min JPY 41.930 IC JPY 41.922 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    09:55
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    10:18
    10:22
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:46
    Hananokidai
    はなのき台
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:59
  4. 4
    05:34 - 11:08
    5h 34min JPY 17.440 IC JPY 17.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:58
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    09:58
    10:04
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:36
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    Entrance 1
    10:36
    11:08
  5. 5
    22:59 - 07:43
    8h 44min JPY 314.000
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    22:59
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.