Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → MacDonald 16 Go Shimadadai

Xuất phát lúc
11:07 05/25, 2024
  1. 1
    11:40 - 15:02
    3h 22min JPY 41.170 IC JPY 41.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:26
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    14:26
    14:29
    Chiba New Town Chuo Sta. (Narita Int'l Airport Kotsu/Chiba Rainbow Bus)
    千葉ニュータウン中央駅〔成田空港交通/ちばレインボーバス〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:32
    14:42
    Funao Shako
    船尾車庫
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:00
    Shimada Dai Byoin
    島田台病院
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
  2. 2
    12:05 - 15:44
    3h 39min JPY 26.990 IC JPY 26.968 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:43
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:28
    Yachiyo-Midorigaoka
    八千代緑が丘
    Ga
    North Exit
    15:28
    15:31
    Yachiyo-Midorigaoka Sta.
    八千代緑が丘駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:32
    15:43
    Shimada Dai
    島田台
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  3. 3
    11:40 - 15:44
    4h 4min JPY 41.090 IC JPY 41.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:47
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    14:47
    14:53
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:07
    Yachiyo-Midorigaoka
    八千代緑が丘
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Yachiyo-Midorigaoka Sta.
    八千代緑が丘駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:32
    15:43
    Shimada Dai
    島田台
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  4. 4
    12:25 - 16:24
    3h 59min JPY 52.990 IC JPY 52.968 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:58
    Yachiyo-Midorigaoka
    八千代緑が丘
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:01
    Yachiyo-Midorigaoka Sta.
    八千代緑が丘駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:12
    16:23
    Shimada Dai
    島田台
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:24
  5. 5
    11:07 - 00:32
    13h 25min JPY 341.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:07
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.