Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 市川市動植物園

Xuất phát lúc
04:06 05/27, 2024
  1. 1
    05:38 - 10:46
    5h 8min JPY 29.590 IC JPY 29.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:22
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    10:22
    10:26
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:38
    Onomachi 4Chome (Keisei Bus)
    大野町四丁目〔京成バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  2. 2
    05:38 - 11:05
    5h 27min JPY 29.210 IC JPY 29.189 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:44
    Omachi(Chiba)
    大町(千葉県)
    Ga
    10:44
    10:47
    Omachi Sta. (Chiba)
    大町駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Ichikawa Funeral Home
    市川斎場
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
  3. 3
    06:38 - 11:29
    4h 51min JPY 57.220 IC JPY 57.218 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:38
    06:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:45
    07:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:25
    07:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    10:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:02
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    11:02
    11:29
  4. 4
    06:27 - 12:02
    5h 35min JPY 56.750 IC JPY 56.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:57
    Kajiki
    加治木
    Ga
    06:57
    06:59
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:23
    07:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:20
    10:50
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:19
    Funabashihoten
    船橋法典
    Ga
    Entrance 1
    11:19
    11:23
    Funabashihoten Sta. Iriguchi
    船橋法典駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:02
    Zoological and Botanical Gardens (Chiba)
    動植物園(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  5. 5
    04:06 - 20:13
    16h 7min JPY 521.050
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    04:06
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.