Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 쇼센쿄 로프웨이

Xuất phát lúc
22:03 05/29, 2024
  1. 1
    23:05 - 09:03
    9h 58min JPY 8.080 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:03
  2. 2
    23:05 - 10:07
    11h 2min JPY 9.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:47
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:47
    08:50
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  3. 3
    23:05 - 10:07
    11h 2min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:48
    Gijido-mae (Yamanashi)
    県会議事堂(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:51
    Gijido-mae (Yamanashi)
    県会議事堂(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  4. 4
    23:05 - 10:07
    11h 2min JPY 9.360 IC JPY 9.359 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:41
    08:46
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  5. 5
    22:03 - 01:42
    3h 39min JPY 142.930
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    22:03
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.