Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 구조하치만 박물관

Xuất phát lúc
10:19 06/06, 2024
  1. 1
    10:34 - 17:13
    6h 39min JPY 19.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:51
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    16:51
    16:54
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
  2. 2
    11:44 - 17:55
    6h 11min JPY 15.820 IC JPY 15.813 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    11:44
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:34
    16:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  3. 3
    11:14 - 17:55
    6h 41min JPY 15.740 IC JPY 15.733 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    11:14
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:39
    15:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    16:37
    16:41
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    16:45
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  4. 4
    10:34 - 17:55
    7h 21min JPY 15.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:14
    15:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    16:37
    16:42
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  5. 5
    10:19 - 16:22
    6h 3min JPY 175.500
    cancel cancel
    닛코
    日光
    10:19
    16:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.