Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Sogisui

Xuất phát lúc
01:19 06/02, 2024
  1. 1
    06:12 - 13:12
    7h 0min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:51
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    10:51
    10:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:52
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    12:52
    13:12
  2. 2
    06:12 - 13:27
    7h 15min JPY 21.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    10:20
    11:42
    Seki City Terminal
    関シティターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:49
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:52
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    12:52
    12:55
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Honmachi (Gujo)
    本町(郡上市)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  3. 3
    06:45 - 13:49
    7h 4min JPY 48.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:34
    11:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:24
    12:28
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    12:35
    13:46
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  4. 4
    06:12 - 13:49
    7h 37min JPY 21.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    10:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:07
    12:11
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    12:35
    13:46
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  5. 5
    01:19 - 06:10
    4h 51min JPY 158.770
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    01:19
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.