Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 丸龟制面富里

Xuất phát lúc
23:50 05/31, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:47
    6h 2min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:29
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:34
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  2. 2
    06:26 - 12:47
    6h 21min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:29
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:34
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  3. 3
    05:31 - 12:47
    7h 16min JPY 15.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:29
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:34
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  4. 4
    06:26 - 14:27
    8h 1min JPY 8.830 IC JPY 8.825 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    12:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:08
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    13:08
    13:16
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    13:58
    14:01
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:26
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  5. 5
    23:50 - 04:46
    4h 56min JPY 197.040
    cancel cancel
    高山
    高山
    23:50
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.