Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 丸龟制面富里

Xuất phát lúc
06:31 05/29, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:44
    5h 59min JPY 19.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:36
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yachimata
    八街
    Ga
    North Exit
    12:15
    12:17
    Yachimata Sta. (North Exit)
    八街駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nanae Yotsukado
    七栄四ツ角
    Trạm Xe buýt
    12:44
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  2. 2
    08:15 - 12:59
    4h 44min JPY 25.740 IC JPY 25.732 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:15
    08:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    09:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:21
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:58
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  3. 3
    07:46 - 12:59
    5h 13min JPY 25.460 IC JPY 25.452 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:32
    Shiraichi
    白市
    Ga
    08:32
    08:36
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:52
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:21
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:58
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  4. 4
    08:20 - 13:29
    5h 9min JPY 49.840 IC JPY 49.832 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:02
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:28
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:29
  5. 5
    06:31 - 16:45
    10h 14min JPY 262.590
    cancel cancel
    广岛
    広島
    06:31
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.