Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 立岩

Xuất phát lúc
01:19 05/27, 2024
  1. 1
    08:02 - 14:37
    6h 35min JPY 47.560 IC JPY 47.561 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:34
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:29
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    13:45
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:45
    13:49
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  2. 2
    08:02 - 14:37
    6h 35min JPY 47.560 IC JPY 47.561 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:34
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:29
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    13:45
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:45
    13:51
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  3. 3
    06:42 - 14:37
    7h 55min JPY 42.710 IC JPY 42.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:15
    09:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:53
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:53
    13:59
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  4. 4
    06:35 - 14:37
    8h 2min JPY 26.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:53
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:53
    13:57
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  5. 5
    01:19 - 11:27
    10h 8min JPY 327.210
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    01:19
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.