Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → บิคคุริ ดองกี้โคไดระโอนูมะ

Xuất phát lúc
03:10 05/28, 2024
  1. 1
    06:17 - 11:07
    4h 50min JPY 50.700 IC JPY 50.689 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:48
    Kodaira
    小平
    Ga
    North Exit
    10:48
    11:07
  2. 2
    06:06 - 11:07
    5h 1min JPY 50.010 IC JPY 49.999 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:48
    Kodaira
    小平
    Ga
    North Exit
    10:48
    11:07
  3. 3
    06:06 - 11:09
    5h 3min JPY 50.160 IC JPY 50.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:58
    Kodaira
    小平
    Ga
    North Exit
    10:58
    11:00
    Kodaira Sta. Iriguchi (Burube-go)
    小平駅入口〔ぶるべー号〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:05
    Seibu Dai Jutaku
    西武台住宅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
  4. 4
    05:41 - 11:56
    6h 15min JPY 51.000 IC JPY 50.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:50
    06:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    11:05
    Musashikoganei Station south exit
    武蔵小金井駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Musashi-Koganei Sta.
    武蔵小金井駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:28
    11:51
    Gas Museum Iriguchi
    ガスミュージアム入口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:56
  5. 5
    03:10 - 17:45
    14h 35min JPY 520.420
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    03:10
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.