Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 지산 식당 아지코보 히사미

Xuất phát lúc
10:30 05/25, 2024
  1. 1
    11:27 - 15:40
    4h 13min JPY 5.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:00
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:40
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  2. 2
    11:27 - 15:40
    4h 13min JPY 5.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:02
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:40
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  3. 3
    11:12 - 15:40
    4h 28min JPY 8.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:42
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:00
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:40
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  4. 4
    10:42 - 15:40
    4h 58min JPY 8.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:02
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:40
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  5. 5
    10:30 - 13:05
    2h 35min JPY 56.600
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    10:30
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.